Có 1 kết quả:
苯丙氨酸 běn bǐng ān suān ㄅㄣˇ ㄅㄧㄥˇ ㄚㄋ ㄙㄨㄢ
běn bǐng ān suān ㄅㄣˇ ㄅㄧㄥˇ ㄚㄋ ㄙㄨㄢ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
phenylalanine (Phe), an essential amino acid
Bình luận 0
běn bǐng ān suān ㄅㄣˇ ㄅㄧㄥˇ ㄚㄋ ㄙㄨㄢ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0